Việt
cá hoa tiêu
phi công
hoa tiêu
cá hoa tiêu .
Đức
Pilot
Pilot /m -en, -en/
1. phi công; 2. (hàng hải) [ngưòi] hoa tiêu; 3. cá hoa tiêu (Nau- crates ductor).
Pilot /[pi’lo.t], der; -en, -en/
cá hoa tiêu (Lotsenfisch);