Việt
phần trục dẫn hướng
thực nghiệm ở xưởng
phi công
hoa tiêu
Anh
pilot
CT_MÁY guide pin
Đức
Führungszapfen
thực nghiệm ở xưởng, phi công, hoa tiêu, phần trục dẫn hướng
Führungszapfen /m/CNSX/
[EN] pilot, CT_MÁY guide pin, pilot
[VI] phần trục dẫn hướng (mũi doa)
pilot /ô tô/