abrasion test /xây dựng/
thí nghiệm mài mòn
abrasion test /xây dựng/
thí nghiệm về sự mòn
resistance to abrasion, abrasion test
tính chịu mài mòn
abrasion test, abrasion testing, wearing test
sự thử mài mòn
to carry out a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test
sự thí nghiệm đến phá hỏng