TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abrasion test

thí nghiệm mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí nghiệm về sự mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chịu mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thí nghiệm đến phá hỏng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abrasion test

 abrasion test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance to abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearing test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

to carry out a test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 assay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experience

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 experiment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 probe

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proving

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retest

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tentative

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 test

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion test /xây dựng/

thí nghiệm mài mòn

 abrasion test /xây dựng/

thí nghiệm về sự mòn

resistance to abrasion, abrasion test

tính chịu mài mòn

 abrasion test, abrasion testing, wearing test

sự thử mài mòn

to carry out a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test

sự thí nghiệm đến phá hỏng