to carry out a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test
sự thí nghiệm đến phá hỏng
to carry out a test
sự thí nghiệm đến phá hỏng
test to destruction
sự thí nghiệm đến phá hỏng
test to destruction, to carry out a test /xây dựng/
sự thí nghiệm đến phá hỏng