impact endurance test, experiment, fatigue test
sự thí nghiệm mỏi va đập
system check, cleavage test, experiment, inspection
sự thử nghiệm hệ thống
experiment, to carry out a test, to stand the test
làm thí nghiệm
to carry out a test, abrasion test, assay, experience, experiment, probe, proving, retest, tentative, test
sự thí nghiệm đến phá hỏng