Việt
sự kiểm tra hệ thống
sự thử nghiệm hệ thống
Anh
system check
system testing
cleavage test
experiment
inspection
Đức
Systemprüfling
system check, cleavage test, experiment, inspection
Systemprüfling /f/CH_LƯỢNG/
[EN] system check
[VI] sự kiểm tra hệ thống
Systemprüfling /f/M_TÍNH/
[EN] system check, system testing
[VI] sự kiểm tra hệ thống, sự thử nghiệm hệ thống
kiểm tra hệ thống Sự kiềm tra đối VỚI sự thực hiện chung của hệ thổng, thường không được tiến hành bởi những mạch kiềm tra gàl sSh ' trong máy tính; ví dụ, tồng diều khlền, cắc tồng băm và các số đếm bản ghì. '