TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system testing

sự thử nghiệm hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự kiểm tra hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sự thí nghiệm hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

system testing

system testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

system check

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

system testing

Systemtest

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Systemprüfling

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

system testing

contrôle d'un système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai logiciel

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test de système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Systemprüfling /f/M_TÍNH/

[EN] system check, system testing

[VI] sự kiểm tra hệ thống, sự thử nghiệm hệ thống

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system testing /IT-TECH/

[DE] Systemtest

[EN] system testing

[FR] contrôle d' un système

system testing /IT-TECH/

[DE] Systemtest

[EN] system testing

[FR] essai logiciel; test de système

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system testing

sự thí nghiệm hệ thống

system testing

sự thử nghiệm hệ thống

system testing

sự kiểm tra hệ thống