abrasion resistance
tính chịu mài mòn
resistance to abrasion, abrasion test
tính chịu mài mòn
wear resistance /điện lạnh/
tính chịu mài mòn
abrasion resistance /điện lạnh/
tính chịu mài mòn
resistance to abrasion /điện lạnh/
tính chịu mài mòn
abrasion resistance, resistance to abrasion, wear resistance
tính chịu mài mòn
abrasion resistance
tính chịu mài mòn
resistance to abrasion
tính chịu mài mòn
wear resistance
tính chịu mài mòn