Việt
sự chống mài mòn
tính chịu mài mòn
Anh
wear resistance
Đức
Strapazierfähigkeit
Strapazierfähigkeit /f/KT_DỆT/
[EN] wear resistance
[VI] sự chống mài mòn; tính chịu mài mòn
wear resistance /dệt may/