TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 abrasion resistance

độ chịu mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tính chịu mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khả năng chống mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ chống mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

độ bền mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 abrasion resistance

 abrasion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to abrasion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to disintegrating effects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasive resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wearing resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to wear

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion resistance

độ chịu mài mòn

 abrasion resistance

tính chịu mài mòn

 abrasion resistance

sức chống ăn mòn

 abrasion resistance

sức chống mài mòn

 abrasion resistance

khả năng chống mòn

 abrasion resistance

sức chống mòn

 abrasion resistance

độ chống mòn

 abrasion resistance

sức chịu mài mòn

 abrasion resistance, wear resistance

sức chống mòn

 abrasion resistance, resistance to abrasion /xây dựng/

độ chịu mài mòn

 abrasion resistance, resistance to disintegrating effects /cơ khí & công trình/

sức chống ăn mòn

 abrasion resistance, abrasive resistance, wearing resistance

độ bền mài mòn

 abrasion resistance, resistance to abrasion, wear resistance

tính chịu mài mòn

 abrasion resistance, resistance to wear, wear resistance

sức chống mài mòn