abrasion resistance
độ chịu mài mòn
abrasion resistance
tính chịu mài mòn
abrasion resistance
sức chống ăn mòn
abrasion resistance
sức chống mài mòn
abrasion resistance
khả năng chống mòn
abrasion resistance
sức chống mòn
abrasion resistance
độ chống mòn
abrasion resistance
sức chịu mài mòn
abrasion resistance, wear resistance
sức chống mòn
abrasion resistance, resistance to abrasion /xây dựng/
độ chịu mài mòn
abrasion resistance, resistance to disintegrating effects /cơ khí & công trình/
sức chống ăn mòn
abrasion resistance, abrasive resistance, wearing resistance
độ bền mài mòn
abrasion resistance, resistance to abrasion, wear resistance
tính chịu mài mòn
abrasion resistance, resistance to wear, wear resistance
sức chống mài mòn