TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức chịu mài mòn

sức chịu mài mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền mài mòn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sức chịu mài mòn

abrasion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abrasion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sức chịu mài mòn

Abriebbeständigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Beim Härten kann hier vor allem die Oberfläche sehr hart und verschleißfest gemacht werden, wobei der Kern des Bauteils „weich" und zäh bleibt.

Khi tôi, bề mặt sẽ trở nên rất cứng và sức chịu mài mòn tốt, nhưng lõi (ruột) của chi tiết vẫn "mềm" và dai (dẻo).

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Sie sind wartungsfrei und haben gute Lauf- und Notlaufeigenschaften.

Ổ trượt thiêu kết không cần bảo dưỡng và có tính năng vận hành cũng như sức chịu mài mòn ma sát tốt.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Abriebbeständigkeit /f/GIẤY/

[EN] abrasion resistance

[VI] độ bền mài mòn, sức chịu mài mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

abrasion resistance

sức chịu mài mòn

 abrasion resistance

sức chịu mài mòn