Verschleißfestigkeit /f/CNSX/
[EN] abrasion resistance, wear resistance
[VI] sức chống mài mòn
Verschleißfestigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] resistance to wear, wear resistance
[VI] sức chống mài mòn
Abriebfestigkeit /f/S_PHỦ, XD, C_DẺO, CT_MÁY, CƠ/
[EN] abrasion resistance
[VI] độ bền mài mòn, sức chống mài mòn