TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng chống mòn

khả năng chống mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

khả năng chống mòn

 abrasion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 wear resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Eigenschaften: Hervorragende Temperaturbeständigkeit, gute Notlaufeigenschaften und große Verschleißfestigkeit, kaum Schlupf möglich.

Đặc điểm: Chịu nhiệt rất tốt, tính năng hoạt động khẩn cấp tốt và khả năng chống mòn cao; khó bị trượt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion resistance

khả năng chống mòn

 wear resistance

khả năng chống mòn