TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sức chống ăn mòn

sức chống ăn mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

độ bền mài mòn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sức chống ăn mòn

abrasion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 abrasion resistance

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 resistance to disintegrating effects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

resistance to disintegrating effects

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

sức chống ăn mòn

Verschleißwiderstand

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verschleißwiderstand /m/C_DẺO/

[EN] abrasion resistance

[VI] độ bền mài mòn, sức chống ăn mòn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

abrasion resistance

độ bền mài mòn, sức chống ăn mòn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 abrasion resistance

sức chống ăn mòn

 resistance to disintegrating effects

sức chống ăn mòn

resistance to disintegrating effects /xây dựng/

sức chống ăn mòn

abrasion resistance /xây dựng/

sức chống ăn mòn

 abrasion resistance, resistance to disintegrating effects /cơ khí & công trình/

sức chống ăn mòn