Việt
Thi tốt nghiệp học nghề
sự kiểm tra lấy bằng thợ phụ
Anh
apprenticeship exam
journeyman's examination
t3e test
Đức
Gesellenprüfung
Gesellenprüfung /f =, -en/
sự kiểm tra lấy bằng thợ phụ; Gesellen
journeyman' s examination
[VI] Thi tốt nghiệp học nghề
[EN] apprenticeship exam