TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Anh

essai

testing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

probe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
essai t-50

T-50 test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

essai

Versuch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

testen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Probe-Übermittlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Prüfung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
essai t-50

T-50-Probe

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

T-50-Test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

essai

essai

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

preuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

test

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

épreuve

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
essai t-50

essai T-50

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

essai

essai

Versuch

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

essai /IT-TECH/

[DE] testen

[EN] testing

[FR] essai

essai,preuve /IT-TECH/

[DE] Probe-Übermittlung

[EN] probe

[FR] essai; preuve

essai,test,épreuve /TECH/

[DE] Prüfung; Versuch

[EN] test

[FR] essai; test; épreuve

essai T-50 /TECH,INDUSTRY/

[DE] T-50-Probe; T-50-Test

[EN] T-50 test

[FR] essai T-50

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

essai

essai [ese] n. m. 1. Sự thử, cách thử. Les essais mécaniques sur les matériaux servent à tester leur résistance à diverses contraintes: Cách thử bằng máy móc lèn các vật liệu dùng dể chứng tỏ sức bền của những ứng lực khác nhau. Banc d’essai: Bệ thủ máy. Pilote d’essai: Người lái máy bay thứ. Prendre, engager qqn à 1’essai: Thủ thách ai. Đ.ÁNH Đoạn quay phim thử. 2. Mong muốn thử. Dans cette épreuve, les athlètes ont droit à trois essais: Trong cuộc thi dấu này, các lực sĩ có quyền thủ ba lần. 3. Tác phẩm đầu tay. > VĂN Tiểu luận. Essai de morale: Tiểu luận về dạo dức. Les " Essais" de Montaigne: Các " tiểu luận" của Môngtenho. HOẤ Phân tích một khoáng chất để xác định thành phần. Tube à essai: Õng thử. 5. THÊ Trong bóng bầu dục, mang bóng đến tận vạch sút khung thành đối phuong.