TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 candidate

ứng cử

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ứng cử viên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người xin việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thí sinh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 candidate

 candidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 applicant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 candidate /toán & tin/

ứng cử

 candidate

ứng cử viên

 candidate

người xin việc

 candidate /toán & tin/

thí sinh

 applicant, candidate

người xin việc