TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người xin việc

người xin việc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng cử viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng viên cho một công việc hay vào một chức vụ người thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người xin việc

 applicant

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 candidate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

người xin việc

Bewerber 1

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Bewerber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Applikant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerber /der; -s, -/

ứng cử viên; người xin việc; người thỉnh cầu;

Applikant /der; -en, -en (veraltet)/

người xin việc; ứng viên cho một công việc hay vào một chức vụ (Bewerber, Anwärter) người thỉnh cầu (Bittsteller);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

người xin việc

Bewerber(in) m(f) 1người xoa bóp Masseur m1

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 applicant

người xin việc

 candidate

người xin việc

 applicant, candidate

người xin việc