Việt
người xin việc
ứng cử viên
người thỉnh cầu
ứng viên cho một công việc hay vào một chức vụ người thỉnh cầu
Anh
applicant
candidate
Đức
Bewerber 1
Bewerber
Applikant
Bewerber /der; -s, -/
ứng cử viên; người xin việc; người thỉnh cầu;
Applikant /der; -en, -en (veraltet)/
người xin việc; ứng viên cho một công việc hay vào một chức vụ (Bewerber, Anwärter) người thỉnh cầu (Bittsteller);
Bewerber(in) m(f) 1người xoa bóp Masseur m1
applicant, candidate