Việt
Ứng viên
ứng cử viên
người xin việc
người thỉnh cầu
người cầu hôn
Anh
applicant
Đức
Bewerber
Pháp
Candidats
sie hat viele Bewerber abge wiesen
cô ấy đã khước từ nhiều người cầu hôn.
Bewerber /der; -s, -/
ứng cử viên; người xin việc; người thỉnh cầu;
người cầu hôn (Freier);
sie hat viele Bewerber abge wiesen : cô ấy đã khước từ nhiều người cầu hôn.
[DE] Bewerber
[EN] (student) applicant
[FR] Candidats
[VI] Ứng viên