TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bewerber

Ứng viên

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

ứng cử viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xin việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thỉnh cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người cầu hôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bewerber

applicant

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

bewerber

Bewerber

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bewerber

Candidats

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hat viele Bewerber abge wiesen

cô ấy đã khước từ nhiều người cầu hôn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerber /der; -s, -/

ứng cử viên; người xin việc; người thỉnh cầu;

Bewerber /der; -s, -/

người cầu hôn (Freier);

sie hat viele Bewerber abge wiesen : cô ấy đã khước từ nhiều người cầu hôn.

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Bewerber

[DE] Bewerber

[EN] (student) applicant

[FR] Candidats

[VI] Ứng viên

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Bewerber

applicant