Heiratskandidat /der/
(đùa) người cầu hôn (Ehekandidat);
Bewerber /der; -s, -/
người cầu hôn (Freier);
cô ấy đã khước từ nhiều người cầu hôn. : sie hat viele Bewerber abge wiesen
Freier /der; -s, -/
(veraltend) người cầu hôn (Bewerber);
Freiersmann /der (PL .. deute) (veraltet)/
người cầu hôn (Bewerber);