TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thỉnh cầu

Người thỉnh cầu

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Cáo thỉnh viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỉnh viên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người xin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đệ đơn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ứng cử viên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người xin việc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người yêu cầu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

người thỉnh cầu

Applicants

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

postulator

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người thỉnh cầu

Bittsteller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bewerber

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gesuchsteller

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bittsteller /[-Jtelar], der; -s, -/

người xin; người thỉnh cầu; người đệ đơn (Antrag steller);

Bewerber /der; -s, -/

ứng cử viên; người xin việc; người thỉnh cầu;

Gesuchsteller /[-Jtslar], der (Amtsspr. veraltet)/

người đệ đơn; người yêu cầu; người thỉnh cầu (Anttagsteller);

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

postulator

Cáo thỉnh viên, người thỉnh cầu, thỉnh viên

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Applicants

Người thỉnh cầu