Việt
ứng cử viên
người ngấp nghé
ling củ viên
Đức
Pratendent
Prätendent
Prätendent /m -en, -en/
ling củ viên,
Pratendent /[preten’dent], der; -en, -en (bildungsspr.)/
ứng cử viên; người ngấp nghé;