Việt
Sinh viên tốt nghiệp
Anh
Diplom student
Đức
Diplomand
Kandidat
Pháp
Étudiant diplômé
Kandidat /[kandi'da:t], der; -en, -en/
sinh viên tốt nghiệp (vừa thi xong chưa nhận bằng);
[DE] Diplomand
[EN] Diplom student
[FR] Étudiant diplômé
[VI] Sinh viên tốt nghiệp