Việt
Sinh viên tốt nghiệp
sinh viên đanglàm luận văn tốt nghiệp
nguôi đượccắp bằng.
sinh viên dang làm luận văn tốt nghiệp đại học
Anh
Diplom student
Đức
Diplomand
Pháp
Étudiant diplômé
Diplomand /der; -en, -en/
sinh viên dang làm luận văn tốt nghiệp đại học;
Diplomand /m -en, -en/
1. sinh viên đanglàm luận văn tốt nghiệp; 2. nguôi đượccắp bằng.
[DE] Diplomand
[EN] Diplom student
[FR] Étudiant diplômé
[VI] Sinh viên tốt nghiệp