TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận động viên dự bị

cầu thủ dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

vận động viên dự bị

Auswechselspieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reservist

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatzspieler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatzmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Auswechselspieler /der (Sport)/

cầu thủ dự bị; vận động viên dự bị (Ersatzspieler);

Reservist /der; -en, -en/

(Sport Jargon) vận động viên dự bị; cầu thủ dự bị;

Ersatzspieler /der (Sport)/

cầu thủ dự bị; vận động viên dự bị;

Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

người thay thế; người dự bị; vận động viên dự bị;