Auswechselspieler /der (Sport)/
cầu thủ dự bị;
vận động viên dự bị (Ersatzspieler);
Reservist /der; -en, -en/
(Sport Jargon) vận động viên dự bị;
cầu thủ dự bị;
Ersatzspieler /der (Sport)/
cầu thủ dự bị;
vận động viên dự bị;
Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/
người thay thế;
người dự bị;
vận động viên dự bị;