TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

người thay thế

người thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngưòi trợ giúp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu thủ dự bị.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chất thay thế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người được ủy quyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người đại diện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi thay mặt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vận động viên dự bị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưòi phó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

người dự khuyết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Người đại diện Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

người thay thế

 surrogate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surrogate

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

người thay thế

Aushilfskraft

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Reservein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertreter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Vertretung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Substitutin

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatzmann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Suppleant

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

surrogate

Người đại diện Giám Mục, người thay thế

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatz /der; -es/

người thay thế; người dự bị;

Vertreter /der; -s, -/

người được ủy quyền; người thay thế; người (giữ chức) phó (Stellvertreter);

Vertretung /die; -, -en/

người thay mặt; người đại diện; người thay thế;

Substitutin /die; -, -nen/

người thay thế; người đại diện; ngưòi thay mặt;

Ersatzmann /der (PI. ...männer u. ...leute)/

người thay thế; người dự bị; vận động viên dự bị;

Suppleant /der; -en, en (Schweiz.)/

người thay thế; người thay mặt; ngưòi phó; người dự khuyết;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surrogate /y học/

chất thay thế, người thay thế

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aushilfskraft /f =, -kräfte/

ngưòi trợ giúp, người thay thế; Aushilfs

Reservein /f =, -nen (thể thao)/

người thay thế, cầu thủ dự bị.