TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surrogate

Người đại diện Giám Mục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người thay thế

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chất thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

surrogate

surrogate

 
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

surrogate

Ersatzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] surrogate

[VI] chất thay thế

Từ điển pháp luật Anh-Việt

surrogate

(dt và tt) : dự khuyết, thay thế, phó nhiệm. [LI (dt) (isừ) phó giám mục hành sừ quyền tài phán giáo hội nhân danh giám mục (có tham quyền trong thời gian ngắn đổi với việc cưới xin, ly di, giám hộ, thừa kế...) bf người đại nhiệm. c/ (Mỹ) tham phán đàm nhận xét xừ thừa kề và giám hộ - surrogate’s court - (Mỹ) pháp dinh thừa kế và giám hộ. (tt) surrogate guardian - người đại nhiệm giám hộ. (Xch. probate).

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

surrogate

Người đại diện Giám Mục, người thay thế

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

surrogate

One who or that which is substituted for or appointed to act in place of another.