TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ersatzmittel

chất thay thế

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xem Ersatz 3

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phương tiện thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ersatzmittel

surrogate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

ersatzmittel

Ersatzmittel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ersatzmittel /das/

phương tiện thay thế; vật thay thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Ersatzmittel /n -s, =/

xem Ersatz 3; Ersatz

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ersatzmittel /nt/CNT_PHẨM/

[EN] surrogate

[VI] chất thay thế