TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trạng từ

trạng từ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phó từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trạng ngữ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cấp nguyên của tính từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cấp chưa so sánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phó từ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

trạng từ

adverb

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

trạng từ

Adverb

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umstandswort

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstandswörtlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

adverbal

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Grundstufe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die Frage beginnt mit einem Fragewort (welche, wie, worin ...).

Câu hỏi luôn chứa một trạng từ dùng để hỏi (Điều gì, thế nào, ở đâu,…).

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

umstandswort /n -(e)s, -Wörter/

trạng ngữ, trạng từ, phó từ.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

adverb

Phó từ, trạng từ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adverb /[at'verp], das; -s, -ien (Sprachw.)/

trạng từ (Umstandswort);

umstandswörtlich /(Sprachw. selten)/

(thuộc) trạng từ (adverbial);

adverbal /(Adj.) (Sprachw.)/

(thuộc) trạng từ; phó từ (adverbial);

Umstandswort /das (PI. ...Wörter) (Sprachw.)/

trạng ngữ; trạng từ (Adverb);

Grundstufe /die/

cấp nguyên của tính từ; trạng từ; cấp chưa so sánh (' Positiv);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

trạng từ

Adverb n.