Việt
thế phẩm
đồ thay thế
chất thay thế
ngưôi thay thế
đồ trao đểi
vật trao đổi
vật thay thế
Đức
Surrogat
Surrogat /[zoro'ga:t], das; -[e]s, -e/
(Fachspr ) thế phẩm; đồ thay thế; chất thay thế (Ersatzmittel);
(Rechtsspr ) đồ trao đểi; vật trao đổi; vật thay thế;
Surrogat /n -(e)s, -e/
thế phẩm, đồ thay thế, chất thay thế, ngưôi thay thế; đồ giả mạo, vật giả mạo, đồ ngụy tạo.