TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surrogat

thế phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồ thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chất thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngưôi thay thế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ trao đểi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật trao đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vật thay thế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

surrogat

Surrogat

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Surrogat /[zoro'ga:t], das; -[e]s, -e/

(Fachspr ) thế phẩm; đồ thay thế; chất thay thế (Ersatzmittel);

Surrogat /[zoro'ga:t], das; -[e]s, -e/

(Rechtsspr ) đồ trao đểi; vật trao đổi; vật thay thế;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Surrogat /n -(e)s, -e/

thế phẩm, đồ thay thế, chất thay thế, ngưôi thay thế; đồ giả mạo, vật giả mạo, đồ ngụy tạo.