Việt
Sự giúp đỡ
Trợ giúp
sự trợ giúp
viện trợ.
Hỗ trợ
Anh
Assistance
support
assistance :
Đức
Unterstützung
Beistand
Mithilfe
Pháp
Le soutien
support,assistance
[DE] Unterstützung
[EN] support, assistance
[FR] Le soutien
[VI] Hỗ trợ
sự giúp đỡ, sự tương trợ hỗ trợ [HC] mutual assistance in the collection of taxes - giúp dỡ tương hỗ trong việc thu thuế - reciprocal administrative assistance - hành chánh hỗ tương bảo trợ.
assistance
[VI] (n) Sự trợ giúp, viện trợ.
[EN] External ~ : Sự trợ giúp, viện trợ từ bên ngoài. Technical ~ : Trợ giúp kỹ thuật. Xem thêm Technical assistance và Technical cooperation.
Khái niệm nhẹ hơn bảo hộ như ng có cùng ý nghĩa và ảnh hư ởng.
Unterstützung /f/KTA_TOÀN/
[EN] assistance
[VI] sự trợ giúp