Việt
Quảng bá người tài
sự hỗ trợ
sự khuyến khích cho việc phát triển tài năng của học sinh
sinh viên bằng các học bổng đặc biệt
hoạt động hỗ trự tài năng trẻ
Anh
funding for talented/gifted students
Đức
Begabtenförderung
Pháp
Promotion des talents
Begabtenförderung /die/
sự hỗ trợ; sự khuyến khích cho việc phát triển tài năng của học sinh; sinh viên bằng các học bổng đặc biệt; hoạt động hỗ trự tài năng trẻ;
[DE] Begabtenförderung
[EN] funding for talented/gifted students
[FR] Promotion des talents
[VI] Quảng bá người tài