Việt
giúp đõ
chi viện
tương trợ
cứu trợ
cứu tế
sự giúp đỡ
sự trợ giúp
sự phụ việc
Đức
Assistenz
Assistenz /[asis'tents], die; -, -en (PI. selten)/
sự giúp đỡ; sự trợ giúp; sự phụ việc (Beistand, Mithilfe);
Assistenz /f =, -en/
sự] giúp đõ, chi viện, tương trợ, cứu trợ, cứu tế;