Việt
sự giúp đô
tài trợ cho các nưóc đang phát triển
sự giúp đỡ
sự tài trợ cho các nước đang phát triển
sự viện trợ phát triển
khoản tiền dành cho viện trợ phát triển
Đức
Entwicklungshilfe
Entwicklungshilfe /die/
sự giúp đỡ; sự tài trợ cho các nước đang phát triển;
sự viện trợ phát triển; khoản tiền dành cho viện trợ phát triển;
Entwicklungshilfe /f =, -n/
sự giúp đô, tài trợ cho các nưóc đang phát triển; Entwicklungs