Việt
sự lịch sự
sự đúng với phép xã giao
sự lịch thiệp
Đức
Konvenienz
Konvenienz /die; -, -en (bildungsspr. veraltend)/
sự lịch sự; sự đúng với phép xã giao; sự lịch thiệp (das Schickliche, Erlaubte);