TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

văn minh

văn minh

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Tầm Nguyên
Từ điển triết học Kant
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giáo dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có học thức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trồng trọt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gieo trồng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm đẩt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày cấy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cày bùa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ văn hóa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trình độ phát triển.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ phép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lễ độ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có đúc hạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hạnh kiểm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch sự

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lịch thiệp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có học thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn vật.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm chút

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được chăm sóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

được nâng niu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

béo tốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tốt đẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh lịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh tế

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh tao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tao nhã.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

văn minh

civilization

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

civilisation

 
Từ điển triết học Kant

Đức

văn minh

Zivilisation

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

kulturell

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kultur

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

kultiviert

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zivilisiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesittet

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Zahlen werden infolge der höheren Lebenserwartung und als Folge von Zivilisationsschäden rasant weiter wachsen.

Các con số này sẽ còn tiếp tục gia tăng nhanh chóng do tuổi thọ tăng và đồng thời là kết quả gây ra bởi cuộc sống văn minh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kulturell e Einrichtungen

các cơ quan văn hóa; - e

ein Mensch mit [ohne] Kultur

ngưòi [không] có văn hóa; 2. (nông nghiệp) [sự] trồng trọt, trồng, gieo trồng, làm đẩt, cày cấy, cày bùa; 3. trình độ văn hóa, trình độ phát triển.

(nicht) kultiviert e Ländereien

đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kultur /[kol'tu:r], die; -, -en/

(o Pl ) văn hóa; văn minh;

kulturell /[kültu'rel] (Adj.)/

(thuộc) văn hóa; văn minh;

kultiviert /(Adj.; -er, -este)/

có văn hóa; có học thức; có giáo dục; văn minh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kulturell /I a/

thuộc về] văn hóa, văn minh; kulturell e Einrichtungen các cơ quan văn hóa; - e Massenarbeit công tác văn hóa xã hội; công tác văn -xã; Persönlichkeiten des - en Lebens nhà hoạt động văn hóa; II adv [một cách] có văn hóa; kulturell hochstehende Menschen những người có trình độ vàn hóa cao.

Kultur /í =, -en/

1. [nền] văn hóa, văn minh; ein Mensch mit [ohne] Kultur ngưòi [không] có văn hóa; 2. (nông nghiệp) [sự] trồng trọt, trồng, gieo trồng, làm đẩt, cày cấy, cày bùa; 3. trình độ văn hóa, trình độ phát triển.

gesittet /a/

1. có giáo dục, lễ phép, lễ độ, có văn hóa, có đúc hạnh, có hạnh kiểm, lịch sự, lịch thiệp; - e Manieren phong cách tốt đẹp; 2. có văn hóa, có học thúc, văn minh, văn vật.

kultiviert /a/

1. [dược] cày cấy; (nicht) kultiviert e Ländereien đất hoang; 2. có văn hóa, có học thức, có giáo dục, văn minh; 3. được chăm chút, được chăm sóc, được nâng niu, béo tốt, tốt đẹp, thanh lịch, tinh tế, thanh tao, tao nhã.

Từ điển triết học Kant

Văn minh [Đức: Zivilisation; Anh: civilisation]

-> > Văn hóa, Lịch sử,

Từ điển Tầm Nguyên

Văn Minh

Văn: văn lý (điều lý, mạch lạc trong văn chương), Minh: quang minh, sáng sủa. Kinh Dịch: Thiên hạ văn minh. Ngày nay nước nào văn hóa mở mang thì gọi là văn minh, chưa khai hóa gọi là dã man. Gặp buổi văn minh người đổi mới. Thơ Cổ

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

văn minh

[VI] [nền] văn minh

[DE] Zivilisation

[EN]

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

civilization

Văn minh

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

văn minh

1) zivilisiert (a);

2) Zivilisation f.