Việt
văn vật
Đức
kultiviert
zivilisiert .
Văn Vật
Văn: trong nghĩa chữ văn hóa, văn minh, Vật: việc. Gọi chung những chế độ, âm nhạc, mỹ thuật tiêu biểu cho một nền văn minh. Nghìn năm văn vật đất Thăng Long. Thơ Cổ
kultiviert (a), zivilisiert (a).