Việt
sự lễ phép
sự lịch thiệp
sự lễ dộ
văn hóa
văn minh.
sự lễ độ
lối cư xử có văn hóa
Đức
Gesittung
Gesittung /die; - (geh.)/
sự lễ độ; sự lễ phép; sự lịch thiệp; lối cư xử có văn hóa (Kultiviertheit);
Gesittung /í =/
1. sự lễ dộ, sự lễ phép, sự lịch thiệp; 2. văn hóa, văn minh.