Việt
Ổn
hợp với khuôn phép
đứng đắn
kha khá
tươm tất
Đức
in Ordnung
in Gang
in Fluß
laufend
vernünftig
sie suchen eine vernünftige Wohnung
cô ta tim một căn hộ kha khá.
vernünftig /[fear'nynftiẹ] (Adj.)/
(ugs ) hợp với khuôn phép; đứng đắn; ổn; kha khá; tươm tất (ordent lich, richtig);
cô ta tim một căn hộ kha khá. : sie suchen eine vernünftige Wohnung
ổn
in Ordnung, in Gang, in Fluß, laufend (a)
yên, êm thuận ổn định, ổn thỏa, an ổn.