Abtausch /m -es, -e/
sự] trao đổi, đổi chác; (cò) [sự] đổi quân.
eintauschen /vt (gegen A)/
vt (gegen A) đổi, trao đổi, đổi chác.
tauschen /vt, vi/
đổi, trao đổi, đổi chác; đổi lẫn cho nhau; miteinander tauschen trao đổi cho nhau.
abtauschen /vt/
trao đổi, đổi, đổi chác.
Tausch /m -es, -e/
sự] trao đổi, đổi chác, giao hoán; einen Tausch abschließen thỏa thuận trao đổi; einen Tausch mit j-m machen đổi, trao đổi, đổi chác.
Austausch /m -es/
1. [sự] trao đổi, đổi chác, thay thế;
Eintausch /m -es, -e/
sự] đổi, trao đổi, đổi chác, giao hoán.
Umtausch /m -es, -e/
sự] đổi chác, trao đổi, đổi, giao hoán.
Umtauschen /vt/
dổi chác, trao đổi, đổi, giao hoán.
auswechseln /vt/
1. trao đổi, đổi, thay đổi; 2. thay thế.
Wechseln /n -s/
1. [sự] đổi, đổi chác, trao đổi, giao hoán; 2. [sự] đổi tiền.
Auswechselung /f =, -en/
1. [sự] đổi, trao đổi, đổi chác, đổi tiền; 2. [sự] thay, thay thế.
dispensabel /a/
1. [thuộc về] trao đổi, thay đổi; 2. tha lỗi, thú lỗi, xin lỗi.
wechseln /I vt/
1. đổi, dổi chác; séine Kleider wechseln đổi quần áo; thay quần áo; die Farbe wechseln mặt biến sắc; 2. trao đổi; einige Worte wechseln trao đổi đôi lời, nói đôi lòi; Briefe wechseln trao đổi thư tủ, giao dịch thư tín, liên lạc bằng thư từ; 3. đổi tiền; II vi 1. đổi, trao đổi, đổi chác, thay đổi, thay nhau; über die Grenze wechseln chuyển qua biên giói, chạy qua ranh giỏi; 2. (mit D) luân phiên, xen kẽ, lần lượt thay phiên, lần lượt thay đổi.