Việt
trao đổi
dổi chác
đổi
giao hoán.
đổi chác
đổi tiền
Đức
Umtauschen
etw. ỉn, gegen etw. Umtauschen
đổi cái gì lấy cái gì.
Dollars in Euro Umtauschen
đổi dồng đô la ra Euro. đểi lại (hàng đã mua V.V.).
umtauSChen /(sw. V.; hat)/
trao đổi; đổi chác;
etw. ỉn, gegen etw. Umtauschen : đổi cái gì lấy cái gì.
đổi tiền;
Dollars in Euro Umtauschen : đổi dồng đô la ra Euro. đểi lại (hàng đã mua V.V.).
Umtauschen /vt/
dổi chác, trao đổi, đổi, giao hoán.