TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

échange

Trao đổi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

échange

exchange

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dialogue

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

interchange

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

échange

Austausch

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Tausch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Auslagern

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Swappen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

échange

échange

 
Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swap

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

swapping

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

va-et-vient

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

échange /IT-TECH/

[DE] Austausch

[EN] interchange

[FR] échange

échange /IT-TECH/

[DE] Austausch

[EN] interchange

[FR] échange

échange /IT-TECH/

[DE] Austausch; Tausch

[EN] exchange

[FR] échange

swap,swapping,va-et-vient,échange /IT-TECH/

[DE] Auslagern; Swappen

[EN] swap

[FR] swap; swapping; va-et-vient; échange

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Échange

[DE] Austausch

[EN] exchange, dialogue

[FR] Échange

[VI] Trao đổi

Từ Điển Pháp-Việt- Viên Ngôn Ngữ

échange

échange [ejaj] n. m. 1. Sự trao đổi, thay đổi, đổi. Faire, proposer un échange: Tiến hành, dề nghị một sự trao dổi. > LUẬT Sự trao đổi. Échange avec soulte: Trao đổi bù tiền. > KĨẼ Echange direct: Mậu dịch, trao đổi trực tiếp. Échange indirect: Trao đổi gián tiếp. Echanges internationaux: Mậu dịch quốc tế. > (Nói về nguôi). Échange de prisonniers: Trao dổi tù binh. Echange de partenaires: Trao đổi đối tác. 2. Par anal. Sự trao đổi qua lại vói nhau điều gì. Echange de compliments, de coups, de bons procédés: Trao dối lòi chúc tụng, đánh nhau, dối xử tốt vói nhau. Un échange de vues: Trao dổi quan diểm. 3. SINH Sự trao đổi chất. Echanges gazeux: Sự trao đổi khí. Echanges cellulaires: Trao đổi chất tế bào. > HOÁ Échange isotopique: Trao đổi dồng vị. > LÝ Echange de chaleur: Sự trao đổi nhiệt. 4. Loc. adv. En échange: Để bù lại, ngược lại. > Loc., prép. En échange de: Để đổi lấy, thay cho. échangeable [ejajabl] adj. Có thể đổi, trao đổi. Des marchandises échangeables: Hàng hóa có thể trao dổi.