Việt
bị hư hỏng
không dùng được
h dược vi
xem fehl-schießen 1
thất bại
không thành công
Anh
fail
Đức
fehlschlagen
alle Bemühungen schlugen fehl
tất cả mọi nỗ lực đều thất bại.
fehlschlagen /(st. V.; ist)/
thất bại; không thành công (misslingen);
alle Bemühungen schlugen fehl : tất cả mọi nỗ lực đều thất bại.
fehlschlagen /(tác/
1. (h) xem fehl-schießen 1; 2 (h, s) không thành công, không thành.
fehlschlagen /vi/XD/
[EN] fail
[VI] bị hư hỏng, không dùng được