TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

fehlschlagen

bị hư hỏng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

không dùng được

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

h dược vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xem fehl-schießen 1

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thất bại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thành công

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

fehlschlagen

fail

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

fehlschlagen

fehlschlagen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

alle Bemühungen schlugen fehl

tất cả mọi nỗ lực đều thất bại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fehlschlagen /(st. V.; ist)/

thất bại; không thành công (misslingen);

alle Bemühungen schlugen fehl : tất cả mọi nỗ lực đều thất bại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

fehlschlagen /(tác/

1. (h) xem fehl-schießen 1; 2 (h, s) không thành công, không thành.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

fehlschlagen /vi/XD/

[EN] fail

[VI] bị hư hỏng, không dùng được