Việt
chu kì thế vận hội
thế vận hội
đại hội thế vận
đại hội Ôlimpic
thi đấu
thi.
Đức
Olympiade
Olympiade /f =, -n/
1. chu kì thế vận hội; 2. thế vận hội, đại hội thế vận, đại hội Ôlimpic; 3. [cuộc] thi đấu, thi.