TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thế vận hội

thế vận hội

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại hội thể thao quốc tế diễn ra bốn năm một lần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chu kì thế vận hội

chu kì thế vận hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thế vận hội

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội thế vận

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại hội Ôlimpic

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi đấu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

thế vận hội

 olympic games

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

thế vận hội

lympiade

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chu kì thế vận hội

Olympiade

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Olympiade /f =, -n/

1. chu kì thế vận hội; 2. thế vận hội, đại hội thế vận, đại hội Ôlimpic; 3. [cuộc] thi đấu, thi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lympiade /[olYm'pia:da], die; -, -n/

thế vận hội; đại hội thể thao quốc tế diễn ra bốn năm một lần;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 olympic games /xây dựng/

thế vận hội