TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chạy chọt

chạy chọt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xõaỵ xở

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tích cực vận động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

chạy chọt

einen Ausweg suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine Haltung suchen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

zuschustern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

buhlen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. einen Posten zuschustem

chạy chọt-cho ai một chức vụ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

zuschustern /(sw. V.; hat) (ugs.)/

chạy chọt; xõaỵ xở;

chạy chọt-cho ai một chức vụ. : jmdm. einen Posten zuschustem

buhlen /['bu:lan] (sw. V.; hat)/

(geh abwer tend) chạy chọt; tích cực vận động;

Từ điển tiếng việt

chạy chọt

- đgt. Cậy cục và cầu cạnh nơi này nơi khác để xin một điều gì: Anh ta đã chạy chọt khắp nơi, nhưng không ai nâng đỡ.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạy chọt

einen Ausweg suchen, eine Haltung suchen