Việt
chạy chọt
xõaỵ xở
tích cực vận động
Đức
einen Ausweg suchen
eine Haltung suchen
zuschustern
buhlen
jmdm. einen Posten zuschustem
chạy chọt-cho ai một chức vụ.
zuschustern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chạy chọt; xõaỵ xở;
chạy chọt-cho ai một chức vụ. : jmdm. einen Posten zuschustem
buhlen /['bu:lan] (sw. V.; hat)/
(geh abwer tend) chạy chọt; tích cực vận động;
- đgt. Cậy cục và cầu cạnh nơi này nơi khác để xin một điều gì: Anh ta đã chạy chọt khắp nơi, nhưng không ai nâng đỡ.
einen Ausweg suchen, eine Haltung suchen