Việt
chạy chọt
xõaỵ xở
Đức
zuschustern
jmdm. einen Posten zuschustem
chạy chọt-cho ai một chức vụ.
zuschustern /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chạy chọt; xõaỵ xở;
chạy chọt-cho ai một chức vụ. : jmdm. einen Posten zuschustem