Việt
tán tỉnh
nói ngọt
ve vãn
lơn
ve
chim
tán.
tán lơn
làm đỏm
làm dáng
làm duyên.
Đức
liebeln
liebäugeln
liebeln /vi (mít D)/
vi tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, lơn, ve, chim, tán.
liebäugeln /(không tách được) vi/
tán tỉnh, nói ngọt, ve vãn, tán lơn, làm đỏm, làm dáng, làm duyên.