Việt
làm duyên
tán tỉnh
làm dáng
ve vãn
ve *= vãn
liếc mắt đưa tình
làm đỏm
ỏng ẹo
điệu.
làm những điều tinh nghịch
trai gái
nguyệt hoa
trăng hoa
trăng gió
chim chuột.
Đức
kokettieren
die Schönheit machen.
liebaugeln
Tändelei
kokettieren /vi/
làm đỏm, làm duyên, làm dáng, ỏng ẹo, điệu.
Tändelei /f =, -en/
1. làm những điều tinh nghịch; 2. [sự] làm đỏm, làm dáng, làm duyên, tán tỉnh, ve vãn, trai gái, nguyệt hoa, trăng hoa, trăng gió, chim chuột.
liebaugeln /(sw. V.; hat)/
(selten) tán tỉnh; ve *= vãn; làm dáng; làm duyên (với ai);
kokettieren /(sw. V.; hat) [mit...]/
làm duyên; làm dáng; ve vãn; liếc mắt đưa tình [mit + Dat: với ];