Việt
hư hỏng
hủ hóa
sa đọa
trụy lạc
tha hóa
bi mua chuộc.
tham nhũng
có thể đút lót
có thể hôì lộ
biến chất
mục nát
thôi nát
Đức
korrupt
korrupt /[ko'rupt] (Adj.; -er, -este) (abwertend)/
tham nhũng; có thể đút lót; có thể hôì lộ;
biến chất; hủ hóa; hư hỏng; mục nát; thôi nát;
korrupt /a/
hư hỏng, sa đọa, hủ hóa, trụy lạc, tha hóa, bi mua chuộc.